--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ full term chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
được việc
:
Efficient (in minor jobs), being a handy manChú bé này rất được việcThis little boy is very efficient (is a handy man)
+
hiền muội
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Dear sister (used as address to a youger sister or friend)
+
công danh
:
position and fame
+
semivowel
:
(ngôn ngữ học) bán nguyên âm
+
inherited
:
xảy ra với các thành viên trong gia đình; thừa hưởng, do di truyềnan inherited diseasemột căn bệnh di truyền